Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築基準法 けんちくきじゅんほう
những tiêu chuẩn tòa nhà hành động
建築 けんちく
kiến trúc
規準 きじゅん
chuẩn mực; quy chuẩn
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築部 けんちくぶ