Các từ liên quan tới 建築基準適合判定資格者
判定基準 はんていきじゅん
tiêu chuẩn
建築基準法 けんちくきじゅんほう
những tiêu chuẩn tòa nhà hành động
適格者 てきかくしゃ
người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
技術基準適合 ぎじゅつきじゅんてきごう
technical standards compliance
建築規準 けんちくきじゅん
tiêu chuẩn kiến trúc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
判断基準 はんだんきじゅん
Tiêu chuẩn đánh giá.
建築業者 けんちくぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu