Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建設局
けんせつきょく
sở xây dựng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
局建 きょくげん
office establishment
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
建設マテリアルズ
Vật liệu xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.
「KIẾN THIẾT CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích