Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建設業法
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設業 けんせつぎょう
ngành xây dựng
建設業者 けんせつぎょうしゃ
tổng thầu
建設業界 けんせつぎょうかい
ngành xây dựng
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.