Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建設業界 けんせつぎょうかい
ngành xây dựng
業界団体 ぎょうかいだんたい
nhóm công nghiệp
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設業 けんせつぎょう
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.