建議
けんぎ「KIẾN NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiến nghị; đề nghị; gợi ý

Từ đồng nghĩa của 建議
noun
Bảng chia động từ của 建議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建議する/けんぎする |
Quá khứ (た) | 建議した |
Phủ định (未然) | 建議しない |
Lịch sự (丁寧) | 建議します |
te (て) | 建議して |
Khả năng (可能) | 建議できる |
Thụ động (受身) | 建議される |
Sai khiến (使役) | 建議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建議すられる |
Điều kiện (条件) | 建議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建議しろ |
Ý chí (意向) | 建議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建議するな |
建議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建議
建議案 けんぎあん
bảng kiến nghị
建議者 けんぎしゃ
người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ
建議する けんぎする
kiến nghị.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ