建造する
けんぞうする「KIẾN TẠO」
Kiến tạo
Xây.

建造する được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 建造する
建造する
けんぞうする
kiến tạo
造る
つくる
cắt tỉa (cây)
Các từ liên quan tới 建造する
建造 けんぞう
xây dựng; xây dựng
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
建造ドック けんぞうドック
building dock (e.g. for ships)
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建設する けんせつ けんせつする
xây đắp.
再建する さいけんする
khôi phục
建立する こんりゅう
xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật.