Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建造 けんぞう
xây dựng
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
ドック
ụ tàu
乾ドック かんドック いぬいドック
xưởng cạn
脳ドック のうドック
khám não; kiểm tra sức khỏe não bộ
建造する けんぞうする
kiến tạo
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.