建造ドック
けんぞうドック
☆ Danh từ
Building dock (e.g. for ships)

建造ドック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建造ドック
建造 けんぞう
xây dựng; xây dựng
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
ụ tàu
乾ドック かんドック いぬいドック
xưởng cạn
脳ドック のうドック
examinatinon with MRI, MRA, etc. to check for aneurysms and other problems
建造する けんぞうする
kiến tạo
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.