Các từ liên quan tới 建造物等以外放火罪
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
放火罪 ほうかざい
tội phóng hoả; tội gây hoả hoạn
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
以外 いがい
ngoài ra; ngoài; ngoại trừ
建造 けんぞう
xây dựng; xây dựng
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
現住建造物 げんじゅうけんぞうぶつ
tòa nhà có người cư trú
ゼロ以外 ゼロいがい
ngoài số không