Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廿五部秘書
秘書 ひしょ
bí thư
秘部 ひぶ
vùng kín
神道五部書 しんとうごぶしょ
five fundamental texts of Ise Shinto
ナイショ 秘密
Bí mật
五書 ごしょ
năm quyển đầu của kinh Cựu ước
総秘書 そうひしょ
general secretary (esp. of Communist parties of Vietnam and the Democratic Republic of North Korea), secretary-general
秘書科 ひしょか
hướng thư ký
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật