Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
方向制御弁 ほうこうせいぎょべん
van điều khiển hướng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện
弁
van