弁事
べんじ「BIỆN SỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Clerical work

Bảng chia động từ của 弁事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁事する/べんじする |
Quá khứ (た) | 弁事した |
Phủ định (未然) | 弁事しない |
Lịch sự (丁寧) | 弁事します |
te (て) | 弁事して |
Khả năng (可能) | 弁事できる |
Thụ động (受身) | 弁事される |
Sai khiến (使役) | 弁事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁事すられる |
Điều kiện (条件) | 弁事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁事しろ |
Ý chí (意向) | 弁事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁事するな |
弁事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁事
弁事所 べんじしょ
công sở
合弁事業 ごうべんじぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事務弁護士 じむべんごし
luật sư đại diện
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
弁護士事務所 べんごしじむしょ
law(yer có) văn phòng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá