弁事所
べんじしょ「BIỆN SỰ SỞ」
☆ Danh từ làm hậu tố
Công sở

弁事所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁事所
弁事 べんじ
clerical work
弁護士事務所 べんごしじむしょ
law(yer có) văn phòng
事業所 じぎょうしょ
nhà máy, xí nghiệp
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
余所事 よそごと
chuyện của người khác, chuyện không liên quan đến mình
所作事 しょさごと
điệu nhảy múa trong kịch Kabuki
合弁事業 ごうべんじぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.