弁慶の立ち往生
べんけいのたちおうじょう
☆ Cụm từ, danh từ
Tình huống tiến thoái lưỡng nan
彼
は
弁慶
の
立
ち
往生
に
陥
ったように、どちらの
道
を
選
ぶべきか
分
からなくなった。
Anh ấy giống như rơi vào tình huống tiến thoái lưỡng nan.
弁慶の立ち往生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁慶の立ち往生
立ち往生 たちおうじょう
sự bế tắc, khựng lại, sự chết đứng (nghĩa bóng)
立往生 たちおうじょう
sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc
弁慶 べんけい
người đàn ông mạnh mẽ
往生 おうじょう
sự ra đi (chết)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
岩弁慶 いわべんけい イワベンケイ
Rhodiola rosea (một loài thực vật có hoa lâu năm trong họ Crassulaceae)
弁慶草 べんけいそう ベンケイソウ
cỏ cảnh thiên
弁慶蟹 べんけいがに ベンケイガニ べんけいかに
grapsoid (anim); cua bể grapsoid