Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
弁明 べんめい
sự biện minh
明弁 めいべん
sự phân tích sáng suốt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
答弁書 とうべんしょ
written response, reply
説明書 せつめいしょ
bản hướng dẫn
証明書 しょうめいしょ
căn cước
明細書 めいさいしょ
bản chi tiết hàng hoá