明弁
めいべん「MINH BIỆN」
☆ Danh từ
Sự phân tích sáng suốt
彼
の
明弁
によって、
問題
の
本質
が
明
らかになった。
Nhờ vào sự phân tích sáng suốt của anh ấy, bản chất của vấn đề đã được làm rõ.

明弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明弁
弁明 べんめい
sự biện minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
弁明書 べんめいしょ
letter of explanation, written explanation
弁明する べんめい
biện minh
弁明口調 べんめいくちょう
apologetic (defensive) tone of voice
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.