Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁理士
べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
弁士 べんし
thuyết gia.
弁理 べんり
ban quản lý
弁護士 べんごし
người biện hộ; luật sư
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
税理士 ぜいりし
cố vấn về thuế.
理学士 りがくし
cử nhân khoa học
「BIỆN LÍ SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích