Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税理士
ぜいりし
cố vấn về thuế.
税理士試験 ぜいりししけん
bài thi chứng chỉ kế toán thuế
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
理学士 りがくし
cử nhân khoa học
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
計理士 けいりし
nhân viên kế toán
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
「THUẾ LÍ SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích