弁理
べんり「BIỆN LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ban quản lý

Bảng chia động từ của 弁理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁理する/べんりする |
Quá khứ (た) | 弁理した |
Phủ định (未然) | 弁理しない |
Lịch sự (丁寧) | 弁理します |
te (て) | 弁理して |
Khả năng (可能) | 弁理できる |
Thụ động (受身) | 弁理される |
Sai khiến (使役) | 弁理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁理すられる |
Điều kiện (条件) | 弁理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁理しろ |
Ý chí (意向) | 弁理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁理するな |
弁理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁理
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met