弁蓋部
べんがいぶ「BIỆN CÁI BỘ」
☆ Danh từ
Pars opercularis, orbital part of inferior frontal gyrus

弁蓋部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁蓋部
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.