弁解
べんかい「BIỆN GIẢI」
Biện giải
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lời bào chữa; lời biện giải
デート
の
約束
をすっぽかしたことに
対
する
弁解
Lời bào chữa cho việc lỗi hẹn.
まずい
弁解
Lời bào chữa vụng về .

Từ đồng nghĩa của 弁解
noun
Bảng chia động từ của 弁解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁解する/べんかいする |
Quá khứ (た) | 弁解した |
Phủ định (未然) | 弁解しない |
Lịch sự (丁寧) | 弁解します |
te (て) | 弁解して |
Khả năng (可能) | 弁解できる |
Thụ động (受身) | 弁解される |
Sai khiến (使役) | 弁解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁解すられる |
Điều kiện (条件) | 弁解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁解しろ |
Ý chí (意向) | 弁解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁解するな |
弁解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁解
過度の弁解 かどのべんかい
sự xin lỗi lãng phí
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
van
弁 べん
có tài hùng biện
解 かい
phương pháp
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.