弁証的
べんしょうてき「BIỆN CHỨNG ĐÍCH」
Biện chứng.

弁証的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁証的
弁証法的 べんしょうほうてき
duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng
弁証 べんしょう
sự biện chứng; sự chứng minh
弁証学 べんしょうがく
biện lý học.
弁証法 べんしょうほう
biện chứng pháp
弁証論 べんしょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
弁証法的論理学 べんしょうほうてきろんりがく
dialectical logic
実証的 じっしょうてき
thực nghiệm; dương tính