実証的
じっしょうてき「THỰC CHỨNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thực nghiệm; dương tính

実証的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実証的
実証的研究 じっしょーてきけんきゅー
nghiên cứu thực nghiệm
実証的経済学 じっしょうてきけいざいがく
positive economics
実証 じっしょう
thực chứng.
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
コンセプト実証 コンセプトじっしょー
ý tưởng hay một thử nghiệm có đi kèm minh chứng cụ thể
実証論 じっしょうろん
chủ nghĩa thực chứng
弁証的 べんしょうてき
biện chứng.
論証的 ろんしょうてき
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình