弁難
べんなん「BIỆN NAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tố cáo; lời phê bình

Từ đồng nghĩa của 弁難
noun
Bảng chia động từ của 弁難
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弁難する/べんなんする |
Quá khứ (た) | 弁難した |
Phủ định (未然) | 弁難しない |
Lịch sự (丁寧) | 弁難します |
te (て) | 弁難して |
Khả năng (可能) | 弁難できる |
Thụ động (受身) | 弁難される |
Sai khiến (使役) | 弁難させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弁難すられる |
Điều kiện (条件) | 弁難すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弁難しろ |
Ý chí (意向) | 弁難しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弁難するな |
弁難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁難
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
van
弁 べん
có tài hùng biện
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
ご難 ごなん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí