弄火
ろうか「LỘNG HỎA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Playing with fire, flirting

Bảng chia động từ của 弄火
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弄火する/ろうかする |
Quá khứ (た) | 弄火した |
Phủ định (未然) | 弄火しない |
Lịch sự (丁寧) | 弄火します |
te (て) | 弄火して |
Khả năng (可能) | 弄火できる |
Thụ động (受身) | 弄火される |
Sai khiến (使役) | 弄火させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弄火すられる |
Điều kiện (条件) | 弄火すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 弄火しろ |
Ý chí (意向) | 弄火しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 弄火するな |
弄火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弄火
弄便 弄便
ái phân
火弄り ひなぶり ひいじり
nghịch lửa
嘲弄 ちょうろう
sự trào lộng.
翻弄 ほんろう
sự đùa cợt; sự chế giễu.
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.
弄り いじり
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, meddlersome
弄ぶ もてあそぶ
chơi với (đồ chơi, tóc của một người, v.v.); nghịch ngợm
弄る いじる まさぐる
chạm