Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄花 ろうか
gambling with flower cards
弄便 弄便
ái phân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
抄 しょう
excerpt, extract
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.