旧弊打破
きゅうへいだは「CỰU TỆ ĐẢ PHÁ」
☆ Danh từ
Sự phá vỡ quan niệm cổ hủ

旧弊打破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧弊打破
旧弊 きゅうへい
bảo thủ; cổ xưa; cũ kỹ; không hợp thời; cổ hủ; cổ lỗ; cổ lỗ sĩ
打破 だは
sự làm tan vỡ; sự đánh bại; sự hủy diệt; sự phá vỡ
弊衣破帽 へいいはぼう
quần áo và mũ nón cũ kỳ, tồi tàn
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
弊 へい
bad habit, harm
打破する だは だはする
đả phá
現状打破 げんじょうだは
abandonment of the status quo, destroying the status quo, overthrowing the present situation
打ち破る うちやぶる
phá trận.