実をあげる
じつをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đạt được thành quả

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 実をあげる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 実をあげる/じつをあげるる |
Quá khứ (た) | 実をあげた |
Phủ định (未然) | 実をあげない |
Lịch sự (丁寧) | 実をあげます |
te (て) | 実をあげて |
Khả năng (可能) | 実をあげられる |
Thụ động (受身) | 実をあげられる |
Sai khiến (使役) | 実をあげさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 実をあげられる |
Điều kiện (条件) | 実をあげれば |
Mệnh lệnh (命令) | 実をあげいろ |
Ý chí (意向) | 実をあげよう |
Cấm chỉ(禁止) | 実をあげるな |