式場
しきじょう「THỨC TRÀNG」
☆ Danh từ
Phòng lớn nghi thức; chỗ (của) nghi lễ (e.g. sự kết hôn)

式場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式場
結婚式場 けっこんしきじょう
Nơi tổ chức đám cưới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
入場式 にゅうじょうしき
mở nghi lễ
株式市場 かぶしきしじょう
Thị trường chứng khoán.+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán.
株式相場 かぶしきそうば
cung cấp trích dẫn thị trường