Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壮行式 そうこうしき
lễ ra quân
式場 しきじょう
phòng lớn nghi thức; chỗ (của) nghi lễ (e.g. sự kết hôn)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
入場式 にゅうじょうしき
mở nghi lễ
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực