Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
助け守る たすけまもる
bảo vệ; giữ gìn; giữ
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
3-3-9度方式 さんさんくどほうしき
phương pháp độ 3-3-9
交代式 こーたいしき
đa thức xen kẽ