助け守る
たすけまもる「TRỢ THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bảo vệ; giữ gìn; giữ

Từ đồng nghĩa của 助け守る
verb
Bảng chia động từ của 助け守る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助け守る/たすけまもるる |
Quá khứ (た) | 助け守った |
Phủ định (未然) | 助け守らない |
Lịch sự (丁寧) | 助け守ります |
te (て) | 助け守って |
Khả năng (可能) | 助け守れる |
Thụ động (受身) | 助け守られる |
Sai khiến (使役) | 助け守らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助け守られる |
Điều kiện (条件) | 助け守れば |
Mệnh lệnh (命令) | 助け守れ |
Ý chí (意向) | 助け守ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 助け守るな |