Các từ liên quan tới 式守勘太夫 (5代)
太夫 たゆう
dẫn dắt diễn viên trong một noh chơi; điếm hạng sang edo - thời kỳ; viên chức cổ xưa
太守 たいしゅ
phó vương; kinh lược; tổng trấn
能太夫 のうだゆう
diễn viên chính kịch Noh; những người xuất sắc trên sân khấu kịch Noh và Kabuki
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
太古代 たいこだい ふとしこだい
(địa lý, địa chất) kỷ tiền cambri, thời tối cổ