Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
明明 あきらあきら
say mèm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
楊弓 ようきゅう あげゆみ
small toy bow that can be shot while sitting, popular in the Edo period
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
綿弓 わたゆみ
chạm cho bông willowing