Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キューピッド キューピット
Thần ái tình
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
身を削る みをけずる
rèn luyện bản thân
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
予算を削る よさんをけずる
để cắt bớt một ngân quỹ
鉛筆を削る えんぴつをけずる
chuốt bút chì
削る はつる けずる
chuốt