Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弓張
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
脳弓 のうきゅう
vòm não
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây