Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弓状
きゅうじょう きゅう じょう
hình vòng cung, hình cánh cung
弓状核 きゅーじょーかく
nhân vùng dưới đồi
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây
「CUNG TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích