弓状核
きゅーじょーかく「CUNG TRẠNG HẠCH」
Nhân vùng dưới đồi
弓状核 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弓状核
弓状 きゅうじょう きゅう じょう
hình vòng cung, hình cánh cung
尾状核 びじょうかく
Nhân đuôi, Là một nhân có đuôi nằm bên trong basal ganglia(hạch nền) trong não. (Caudate nucleus)
桿状核球 かんじょうかくきゅう
band cell, stab cell
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
脳弓 のうきゅう
vòm não