Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弔問客
ちょうもんきゃく
người gọi điện chia buồn.
弔客 ちょうかく ちょうきゃく
khách phúng điếu.
弔問 ちょうもん
lời chia buồn.
訪問客 ほうもんきゃく
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
弔問する ちょうもんする
viếng.
弔 ちょう
thương tiếc; chia buồn với
客 きゃく かく
người khách; khách
哀弔 あいちょう
điếu văn chia buồn
弔銃 ちょうじゅう
loạt súng bắn trong tang lễ; loạt súng chào vĩnh biệt.
「ĐIẾU VẤN KHÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích