弔辞
ちょうじ「ĐIẾU TỪ」
☆ Danh từ
Điếu văn
彼
は
友人一同
を
代表
して
弔辞
を
読
んだ。
Anh ta thay mặt bạn bè đọc điếu văn. .

Từ trái nghĩa của 弔辞
弔辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弔辞
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
弔 ちょう
thương tiếc; chia buồn với
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
哀弔 あいちょう
điếu văn chia buồn
弔銃 ちょうじゅう
loạt súng bắn trong tang lễ; loạt súng chào vĩnh biệt.
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
弔慰 ちょうい
Lời chia buồn; sự đồng cảm.
弔電 ちょうでん
điện chia buồn.