Kết quả tra cứu 訪問客
Các từ liên quan tới 訪問客
訪問客
ほうもんきゃく
「PHÓNG VẤN KHÁCH」
☆ Danh từ
◆ Khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
訪問客
は18
日
に
来
て、20
日
に
立
つことになっている。
Đội khách sẽ đến vào ngày 18 và rời đi vào ngày 20.
訪問客
は
皆
、
次
から
次
へと
帰
っていった。
Tất cả các du khách lần lượt trở về nhà.

Đăng nhập để xem giải thích