引き
ひき びき「DẪN」
☆ Danh từ, hậu tố
Giật.

引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
蝋引き ろうびき
quét sáp ong lên đồ vật để chống nước
割引き わりびき
bớt giá theo tỷ lệ phần trăm
長引き ながびき
kéo co.
引き汐 ひきしお
triều xuống
空引き そらびき
khung cửi
引き札 ひきさつ
phi công thông cáo