Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き
ひき びき
giật.
目引き袖引き めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
引き抜き ひきぬき
Chiêu mộ nhân tài từ công ty đối thủ, công ty đang cạnh tranh trong ngành nghề
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
置き引き おきびき
ăn cắp hành lý; kẻ ăn cắp vặt [trên tàu xe hay nhà ga]
蝋引き ろうびき
quét sáp ong lên đồ vật để chống nước
代引き だいびき だいひき
tiền mặt khi giao hàng, COD
割引き わりびき
bớt giá theo tỷ lệ phần trăm
引き馬 ひきうま ひきば
ngựa kéo (xe, cày...)
「DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích