Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目引き袖引き
めひきそでひき めびきそでびき
bắt gặp người nào đó đang có sự chú ý bởi việc nháy mắt và kéo mạnh ở (tại) tay áo của họ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
引き ひき びき
giật.
Đăng nhập để xem giải thích