引き倒す
ひきたおす「DẪN ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Kéo xuống; kéo đổ

Bảng chia động từ của 引き倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き倒す/ひきたおすす |
Quá khứ (た) | 引き倒した |
Phủ định (未然) | 引き倒さない |
Lịch sự (丁寧) | 引き倒します |
te (て) | 引き倒して |
Khả năng (可能) | 引き倒せる |
Thụ động (受身) | 引き倒される |
Sai khiến (使役) | 引き倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き倒す |
Điều kiện (条件) | 引き倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き倒せ |
Ý chí (意向) | 引き倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き倒すな |
引き倒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き倒す
突き倒す つきたおす
để đẩy xuống
吹き倒す ふきたおす
quật đổ, quật ngã
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
倒す たおす
chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác