引き受け商社
ひきうけしょうしゃ
Người chấp nhận.

引き受け商社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き受け商社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
引き受け ひきうけ
Sự đảm nhận, nhận lời ( tham gia), chấp nhận
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
商品引受 しょうひんひきうけ
chấp nhận hàng.
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
引き受け地 ひきうけち
nơi chấp nhận.