引き合い
ひきあい「DẪN HỢP」
☆ Danh từ
Sự tham khảo, người làm chứng; sự so sánh; bằng chứng; sự giao dịch

Từ đồng nghĩa của 引き合い
noun
引き合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き合い
引合い ひきあい
sự tham khảo; sự so sánh; bằng chứng; giao du
引き合う ひきあう
để thanh toán; để (thì) có lợi
引合 ひきあい
hỏi giá
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).