引き合う
ひきあう「DẪN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để thanh toán; để (thì) có lợi
Từ đồng nghĩa của 引き合う
verb
Bảng chia động từ của 引き合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き合う/ひきあうう |
Quá khứ (た) | 引き合った |
Phủ định (未然) | 引き合わない |
Lịch sự (丁寧) | 引き合います |
te (て) | 引き合って |
Khả năng (可能) | 引き合える |
Thụ động (受身) | 引き合われる |
Sai khiến (使役) | 引き合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き合う |
Điều kiện (条件) | 引き合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き合え |
Ý chí (意向) | 引き合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き合うな |
引き合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引き合う
引き合い ひきあい
sự tham khảo, người làm chứng; sự so sánh; bằng chứng; sự giao dịch
掘り合う 掘り合う
khắc vào
引合 ひきあい
hỏi giá
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).