引合い
ひきあい「DẪN HỢP」
Sự tham khảo; sự so sánh; bằng chứng; giao du

Từ đồng nghĩa của 引合い
noun
引合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引合い
引合 ひきあい
hỏi giá
引き合い ひきあい
sự tham khảo, người làm chứng; sự so sánh; bằng chứng; sự giao dịch
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác