引き合わせる
ひきあわせる
Dẫn đến (cơ duyên; cơ hội )
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giới thiệu; so sánh; đối chiếu

Từ đồng nghĩa của 引き合わせる
verb
Bảng chia động từ của 引き合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き合わせる/ひきあわせるる |
Quá khứ (た) | 引き合わせた |
Phủ định (未然) | 引き合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 引き合わせます |
te (て) | 引き合わせて |
Khả năng (可能) | 引き合わせられる |
Thụ động (受身) | 引き合わせられる |
Sai khiến (使役) | 引き合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き合わせられる |
Điều kiện (条件) | 引き合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き合わせいろ |
Ý chí (意向) | 引き合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き合わせるな |
引き合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 引き合わせる
引き合わせる
ひきあわせる
giới thiệu
引き合う
ひきあう
để thanh toán
Các từ liên quan tới 引き合わせる
引き合わせ ひきあわせ
sự giới thiệu; hội họp
引き合い ひきあい
sự tham khảo, người làm chứng; sự so sánh; bằng chứng; sự giao dịch
引合せる ひきあわせる
kéo lại cho ngay ngắn
引合 ひきあい
hỏi giá
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).