引合せる
ひきあわせる「DẪN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Kéo lại cho ngay ngắn
襟元
を
引合
せる
Kéo lại cổ áo
So sánh và đối chiếu
原典
と
引合
せる
So sánh với bản gốc
Giới thiệu
恋人
を
親
に
引合
せる
Giới thiệu người yêu với bố mẹ

Từ đồng nghĩa của 引合せる
verb
Bảng chia động từ của 引合せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引合せる/ひきあわせるる |
Quá khứ (た) | 引合せった |
Phủ định (未然) | 引合せらない |
Lịch sự (丁寧) | 引合せります |
te (て) | 引合せって |
Khả năng (可能) | 引合せれる |
Thụ động (受身) | 引合せられる |
Sai khiến (使役) | 引合せらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引合せられる |
Điều kiện (条件) | 引合せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引合せれ |
Ý chí (意向) | 引合せろう |
Cấm chỉ(禁止) | 引合せるな |
引合せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引合せる
引合 ひきあい
hỏi giá
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong